1 |
lênh đênh . Trôi nổi nay đây mai đó, không có hướng nhất định. | : ''Con tàu '''lênh đênh''' trên biển cả.'' | : ''Cuộc sống '''lênh đênh''' chìm nổi (b. ).''
|
2 |
lênh đênhLênh đênh là nay đây mai đó không có hướng nhất định.vd:còn thuyền trôi lênh đênh trên sông,....
|
3 |
lênh đênhđg. (hoặc t.). Trôi nổi nay đây mai đó, không có hướng nhất định. Con tàu lênh đênh trên biển cả. Cuộc sống lênh đênh chìm nổi (b.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lênh đênh". Những từ phát âm/đ [..]
|
4 |
lênh đênhđg. (hoặc t.). Trôi nổi nay đây mai đó, không có hướng nhất định. Con tàu lênh đênh trên biển cả. Cuộc sống lênh đênh chìm nổi (b.).
|
<< lè nhè | lính quýnh >> |