Ý nghĩa của từ lè nhè là gì:
lè nhè nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lè nhè. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lè nhè mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lè nhè


đgt. (Nói hoặc khóc) kéo dài dai dẳng với giọng rè, trầm nghe không rõ tiếng, gây cảm giác khó chịu: khóc lè nhè mãi say rượu rồi cứ nói lè nhè Giọng hắn lè nhè và tiếng đã gần như méo mó (Nam Cao).. [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lè nhè


Kéo dài dai dẳng với giọng rè, trầm nghe không rõ tiếng, gây cảm giác khó chịu. | : ''Khóc '''lè nhè''' mãi.'' | : ''Say rượu rồi cứ nói '''lè nhè''' .'' | : ''Giọng hắn '''lè nhè''' và tiếng đã gần [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lè nhè


đgt. (Nói hoặc khóc) kéo dài dai dẳng với giọng rè, trầm nghe không rõ tiếng, gây cảm giác khó chịu: khóc lè nhè mãi say rượu rồi cứ nói lè nhè Giọng hắn lè nhè và tiếng đã gần như méo mó (Nam Cao).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lão suy lênh đênh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa