1 |
lão suyđg. (hoặc t.). Suy yếu do tuổi già. Hiện tượng lão suy.
|
2 |
lão suyđg. (hoặc t.). Suy yếu do tuổi già. Hiện tượng lão suy.
|
3 |
lão suy . Suy yếu do tuổi già. | : ''Hiện tượng '''lão suy'''.''
|
<< láo nháo | lè nhè >> |