1 |
lìnhdt. Dùi bằng sắt, những người lên đồng dùng xiên qua má làm phép: ông đồng xiên lình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lình": . lanh lành lảnh lãnh [..]
|
2 |
lìnhdt. Dùi bằng sắt, những người lên đồng dùng xiên qua má làm phép: ông đồng xiên lình.
|
3 |
lìnhdùi nhọn của người lên đồng dùng để xiên qua má làm phép xiên lình
|
4 |
lình Dùi bằng sắt, những người lên đồng dùng xiên qua má làm phép. | : ''Ông đồng xiên '''lình'''.''
|
<< lìa | lòi tói >> |