1 |
lìa Rời khỏi chỗ vốn gắn chặt hay quan hệ mật thiết. | : ''Chim '''lìa''' đàn .'' | : ''Lá '''lìa''' cành .'' | : ''Vợ chồng '''lìa''' nhau.'' | : '''''Lìa''' nhà ra đi.''
|
2 |
lìađgt. Rời khỏi chỗ vốn gắn chặt hay quan hệ mật thiết: Chim lìa đàn Lá lìa cành Vợ chồng lìa nhau lìa nhà ra đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lìa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lìa":&nb [..]
|
3 |
lìađgt. Rời khỏi chỗ vốn gắn chặt hay quan hệ mật thiết: Chim lìa đàn Lá lìa cành Vợ chồng lìa nhau lìa nhà ra đi.
|
4 |
lìarời ra khỏi cái mà mình vốn gắn chặt vào lá lìa cành chim lìa đàn lìa đời (chết)
|
<< lên án | lình >> |