1 |
lên ánđgt. Chỉ ra tội lỗi để buộc tội, để phê phán: bị lên án lên án tội ác man rợ của địch.
|
2 |
lên ánnêu rõ tội lỗi và phê phán, buộc tội dư luận lên án cuộc chiến tranh phi nghĩa
|
3 |
lên án Chỉ ra tội lỗi để buộc tội, để phê phán. | : ''Bị '''lên án'''.'' | : '''''Lên án''' tội ác man rợ của địch.''
|
4 |
lên ánđgt. Chỉ ra tội lỗi để buộc tội, để phê phán: bị lên án lên án tội ác man rợ của địch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lên án". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lên án": . lan man lẩn mẩ [..]
|
<< lén lút | lìa >> |