1 |
lêu1. th. Từ dùng để chế giễu trẻ em làm điều gì xấu: Lêu! Đi ăn dỗ của em. 2. đg. Chế giễu trẻ em: Bị các bạn lêu vì ngủ nhè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lêu". Những từ phát âm/đánh vần giống n [..]
|
2 |
lêu1. th. Từ dùng để chế giễu trẻ em làm điều gì xấu: Lêu! Đi ăn dỗ của em. 2. đg. Chế giễu trẻ em: Bị các bạn lêu vì ngủ nhè.
|
3 |
lêu Dùng để chế giễu trẻ em làm điều gì xấu. | : '''''Lêu'''! Đi ăn dỗ của em kìa!'' | Chế giễu trẻ em. | : ''Bị các bạn '''lêu''' vì ngủ nhè.''
|
4 |
lêutiếng dùng để chế giễu làm cho trẻ em thấy xấu hổ lêu lêu, cái đồ tham ăn!
|
<< lén | sương >> |