1 |
lénI p. (Làm việc gì) một cách bí mật sao cho những người khác không thấy, không biết. Lén đi một mình. Đánh lén. Bắn lén sau lưng.II đg. (ph.; id.). Lẻn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lén". Những [..]
|
2 |
lén I p. (Làm việc gì) một cách bí mật sao cho những người khác không thấy, không biết. | : '''''Lén''' đi một mình.'' | : ''Đánh '''lén'''.'' | : ''Bắn '''lén''' sau lưng.'' | . Lẻn. [..]
|
3 |
lén(làm việc gì) một cách bí mật sao cho những người khác không thấy, không biết (thường hàm ý chê) đánh lén nhìn l [..]
|
4 |
lénI p. (Làm việc gì) một cách bí mật sao cho những người khác không thấy, không biết. Lén đi một mình. Đánh lén. Bắn lén sau lưng. II đg. (ph.; id.). Lẻn.
|
<< sứt | lêu >> |