1 |
lèm nhèm Ph. | Nói mắt có nhiều nhử. | : ''Mắt '''lèm nhèm'''..'' | : ''Ngr. ở cương vị thấp. (thtục):.'' | : ''Cán bộ '''lèm nhèm'''.'' | | : ''Chữ viết '''lèm nhèm'''.''
|
2 |
lèm nhèmt. ph. 1. Nói mắt có nhiều nhử: Mắt lèm nhèm. Ngr. ở cương vị thấp (thtục): Cán bộ lèm nhèm. 2. Nh. Lem nhem: Chữ viết lèm nhèm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lèm nhèm". Những từ phát âm/đánh v [..]
|
3 |
lèm nhèmt. ph. 1. Nói mắt có nhiều nhử: Mắt lèm nhèm. Ngr. ở cương vị thấp (thtục): Cán bộ lèm nhèm. 2. Nh. Lem nhem: Chữ viết lèm nhèm.
|
4 |
lèm nhèmnhư kèm nhèm mắt mũi lèm nhèm (chữ viết) không được sạch sẽ, rõ ràng chữ viết lèm nhèm bài viết gạch xoá lèm nh&egrav [..]
|
<< lè | lèo nhèo >> |