Ý nghĩa của từ lèm nhèm là gì:
lèm nhèm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lèm nhèm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lèm nhèm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lèm nhèm


Ph. | Nói mắt có nhiều nhử. | : ''Mắt '''lèm nhèm'''..'' | : ''Ngr. ở cương vị thấp. (thtục):.'' | : ''Cán bộ '''lèm nhèm'''.'' | | : ''Chữ viết '''lèm nhèm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lèm nhèm


t. ph. 1. Nói mắt có nhiều nhử: Mắt lèm nhèm. Ngr. ở cương vị thấp (thtục): Cán bộ lèm nhèm. 2. Nh. Lem nhem: Chữ viết lèm nhèm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lèm nhèm". Những từ phát âm/đánh v [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lèm nhèm


t. ph. 1. Nói mắt có nhiều nhử: Mắt lèm nhèm. Ngr. ở cương vị thấp (thtục): Cán bộ lèm nhèm. 2. Nh. Lem nhem: Chữ viết lèm nhèm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lèm nhèm


như kèm nhèm mắt mũi lèm nhèm (chữ viết) không được sạch sẽ, rõ ràng chữ viết lèm nhèm bài viết gạch xoá lèm nh&egrav [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lèo nhèo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa