1 |
lão thựcLão luyện, tinh thông nhưng rất thật thà, trung thực.
|
2 |
lão thực Thật thà, trung thực. | : ''Quí mến con người '''lão thực'''.''
|
3 |
lão thựcThật thà, trung thực: Quí mến con người lão thực.
|
4 |
lão thựcThật thà, trung thực: Quí mến con người lão thực.
|
<< trù mật | trù liệu >> |