Ý nghĩa của từ trù mật là gì:
trù mật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ trù mật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trù mật mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

trù mật


(Ít dùng) đông đúc, người ở dày đặc và làm ăn có vẻ thịnh vượng thành phố trù mật Đồng nghĩa: trù phú [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

trù mật


Đông đúc, phồn vinh. | : ''Dân cư '''trù mật'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

trù mật


Đông đúc, phồn vinh: Dân cư trù mật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trù mật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trù mật": . trái mắt tráo mắt trốn mặt trơ mắt trở mặt trù mật. Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

trù mật


Đông đúc, phồn vinh: Dân cư trù mật.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

4 Thumbs up   5 Thumbs down

trù mật


Khái niệm trù mật là một khái niệm tô pô. Giả sử A và B là 2 tập con trong không gian tôpô X. Ta nói tập A trù mật trong tập B nếu trong đó là kí hiệu bao đóng của tập A. Thêm nữa, tập A được gọi là [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< trù phú lão thực >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa