Ý nghĩa của từ trù liệu là gì:
trù liệu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ trù liệu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trù liệu mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

trù liệu


Lo toan sắp đặt trước. | : '''''Trù liệu''' công tác.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trù liệu


tính toán, lo liệu trước trù liệu mọi phương án cho kế hoạch tác chiến Đồng nghĩa: trù hoạch, trù tính
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trù liệu


lo toan sap dat truoc mot
Ẩn danh - 2015-01-18

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trù liệu


lo toan sap dat truoc mot
Ẩn danh - 2015-01-18

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trù liệu


lo toan sap dat truoc mot
Ẩn danh - 2015-01-18

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trù liệu


lo toan sap dat truoc mot
Ẩn danh - 2015-01-18

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trù liệu


Lo toan sắp đặt trước: Trù liệu công tác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trù liệu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trù liệu": . trị liệu trù liệu. Những từ có chứa "trù liệu" in its d [..]
Nguồn: vdict.com

8

1 Thumbs up   2 Thumbs down

trù liệu


Lo toan sắp đặt trước: Trù liệu công tác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

9

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trù liệu


lo toan sap dat truoc mot
Ẩn danh - 2015-01-18

10

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trù liệu


lo toan sap dat truoc mot
Ẩn danh - 2015-01-18





<< lão thực lèm bèm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa