1 |
lão luyệnthành thạo, có nhiều kinh nghiệm (trong nghề nghiệp, trong chuyên môn) một cây bút lão luyện tay nghề vào loại lão luyện
|
2 |
lão luyện Được rèn luyện từ lâu nên thông thạo, am hiểu. | : ''Một cán bộ kỹ thuật '''lão luyện'''.''
|
3 |
lão luyệnĐược rèn luyện từ lâu nên thông thạo, am hiểu : Một cán bộ kỹ thuật lão luyện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lão luyện". Những từ có chứa "lão luyện" in its definition in Vietnamese. Vietnames [..]
|
4 |
lão luyệnĐược rèn luyện từ lâu nên thông thạo, am hiểu : Một cán bộ kỹ thuật lão luyện.
|
<< lãnh địa | trừ bị >> |