1 |
lãnh địavùng đất thuộc quyền chiếm hữu và cai quản của một lãnh chúa.
|
2 |
lãnh địaTrong vùng đất ấy lãng chúa sống sa hoa
|
3 |
lãnh địa Đất đai của lãnh chúa.
|
4 |
lãnh địaĐất đai của lãnh chúa.
|
5 |
lãnh địaLãnh địa là một khu đất rộng do lãnh chúa cai quản, gồm dinh thự, nhà thờ, chuồng trại,...
|
6 |
lãnh địaĐất đai của lãnh chúa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãnh địa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lãnh địa": . lành mạnh lãnh hải lãnh hội lánh mình lánh nạn lệnh ái linh hồn lĩnh hội l [..]
|
<< trừng phạt | lão luyện >> |