1 |
trừng phạtTrị người có tội : Trừng phạt bọn lưu manh.
|
2 |
trừng phạtTrị người có tội : Trừng phạt bọn lưu manh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trừng phạt". Những từ có chứa "trừng phạt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng p [..]
|
3 |
trừng phạttrị kẻ có tội bằng hình phạt trừng phạt kẻ phản bội đòn trừng phạt Đồng nghĩa: trừng trị
|
4 |
trừng phạt Trị người có tội. | : '''''Trừng phạt''' bọn lưu manh.''
|
<< lãnh chúa | lãnh địa >> |