Ý nghĩa của từ lão hủ là gì:
lão hủ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lão hủ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lão hủ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lão hủ


Già nua, cũ kỹ và vô dụng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lão hủ


Già nua, cũ kỹ và vô dụng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lão hủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lão hủ": . lão hủ lộ hầu
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lão hủ


Già nua, cũ kỹ và vô dụng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trùng tang trùng sinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa