Ý nghĩa của từ trùng tang là gì:
trùng tang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trùng tang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trùng tang mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trùng tang


Tang này chưa hết đã đến tang kia.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trùng tang


Tang này chưa hết đã đến tang kia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trùng tang". Những từ có chứa "trùng tang" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tang trùng tang trùng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trùng tang


Tang này chưa hết đã đến tang kia.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trùng tang


có tang liên tiếp, tang này chưa hết đã phải chịu tang khác, do có trùng, theo quan niệm mê tín.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lãnh tụ lão hủ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa