1 |
lãng quênquên mất đi không chú ý đến nữa một tác phẩm bị lãng quên Đồng nghĩa: quên lãng
|
2 |
lãng quên Không còn nhớ những việc cần làm, cần quan tâm.
|
3 |
lãng quênđgt. Không còn nhớ những việc cần làm, cần quan tâm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãng quên". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lãng quên": . lang quân lang quân lãng quên Lăng quân lộ [..]
|
4 |
lãng quênđgt. Không còn nhớ những việc cần làm, cần quan tâm.
|
<< lây lất | lãnh đạo >> |