Ý nghĩa của từ lây lất là gì:
lây lất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lây lất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lây lất mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lây lất


Lay lắt. | : ''Việc làm còn '''lây lất'''.'' | : ''Sống '''lây lất''' trên vỉa hè.'' | : ''Vứt bỏ '''lây lất'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lây lất


tt. Lay lắt: Việc làm còn lây lất sống lây lất trên vỉa hè vứt bỏ lây lất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lây lất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lây lất": . lay lắt lây lất [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lây lất


tt. Lay lắt: Việc làm còn lây lất sống lây lất trên vỉa hè vứt bỏ lây lất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lâu lãng quên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa