1 |
lâu đài Tòa nhà to lớn đẹp đẽ.
|
2 |
lâu đàiTòa nhà to lớn đẹp đẽ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâu đài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lâu đài": . liệu lí lưu li
|
3 |
lâu đài(Từ cũ) nhà có quy mô to lớn, cao rộng, đẹp và sang trọng toà lâu đài
|
4 |
lâu đàiLâu đài hay còn gọi là tòa thành hay thành trì (từ tiếng Latin: Castellum) là một loại hình công trình kiến trúc có cấu trúc rất kiên cố được xây dựng ở châu Âu và Trung Đông trong thời kỳ Trung cổ do [..]
|
5 |
lâu đàiTòa nhà to lớn đẹp đẽ.
|
<< tu bổ | trực tiếp >> |