1 |
làm thuêlàm việc cho người khác để lấy tiền công (một cách kiếm sống) người lao động làm thuê làm thuê cho địa chủ Đồng nghĩa: làm công, l&agr [..]
|
2 |
làm thuêNh. Làm công.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm thuê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "làm thuê": . Lam Thủy làm thuê lạm thu. Những từ có chứa "làm thuê" in its definition in Vietnam [..]
|
3 |
làm thuêNh. Làm công.
|
<< làm ngơ | láu cá >> |