1 |
làm ngơngơ đi, làm như không biết gì cả ngoảnh mặt làm ngơ biết sai nhưng vẫn làm ngơ Đồng nghĩa: làm lơ
|
2 |
làm ngơNh. Làm lơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm ngơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "làm ngơ": . làm ngơ lâm nguy
|
3 |
làm ngơNh. Làm lơ.
|
<< làm mướn | làm thuê >> |