1 |
làm quenđg. 1 Bắt đầu có tiếp xúc, có quan hệ với dụng ý để trở nên quen biết. Lân la làm quen. 2 Bắt đầu tiếp xúc để biết, để sử dụng. Lần đầu làm quen với môn học này. Làm quen với máy móc.. Các kết quả tìm [..]
|
2 |
làm quen Bắt đầu có tiếp xúc, có quan hệ với dụng ý để trở nên quen biết. | : ''Lân la '''làm quen'''.'' | Bắt đầu tiếp xúc để biết, để sử dụng. | : ''Lần đầu '''làm quen''' với môn học này.'' | : '''''Làm q [..]
|
3 |
làm quenđg. 1 Bắt đầu có tiếp xúc, có quan hệ với dụng ý để trở nên quen biết. Lân la làm quen. 2 Bắt đầu tiếp xúc để biết, để sử dụng. Lần đầu làm quen với môn học này. Làm quen với máy móc.
|
4 |
làm quentìm cách để quen với người chưa quen biết hỏi chuyện làm quen mới gặp chưa kịp làm quen bắt đầu tiếp xúc để biết, để sử dụng bước đầu làm quen với công [..]
|
<< làm giàu | thăm dò >> |