1 |
làm lơđg. Cg. Làm ngơ. Giả vờ như không biết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm lơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "làm lơ": . lam lũ làm lẽ làm lễ làm lơ lăm le lâm li lầm lì lầm lỗi lầm [..]
|
2 |
làm lơđg. Cg. Làm ngơ. Giả vờ như không biết.
|
3 |
làm lơ Giả vờ như không biết.
|
4 |
làm lơcố ý lơ đi, làm như không nhìn thấy, không nghe thấy, không hay biết gì cả "Hai tay cầm nắm lạt bẻ cò, Lòng anh thương da diết, sao em [..]
|
<< lài | làm phúc >> |