1 |
lài(Phương ngữ) nhài. Tính từ (Phương ngữ) thoai thoải "Anh đây như thể lão chài, Vực sâu anh thả lưới, bãi lài anh buông câu." [..]
|
2 |
lài
|
3 |
lài Loài cây nhỏ có hoa trắng, thơm, thường dùng ướp trà. Đồng nghĩa với nhài. | Đồng nghĩa với lai. | : ''Chó '''lài'''.''
|
4 |
làid. Cg. Nhài. Loài cây nhỏ có hoa trắng, thơm, thường dùng ướp trà.t. Nh. Lai : Chó lài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lài". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lài": . lai lài lãi lái lại [..]
|
5 |
làid. Cg. Nhài. Loài cây nhỏ có hoa trắng, thơm, thường dùng ướp trà. t. Nh. Lai : Chó lài.
|
<< ly khai | làm lơ >> |