1 |
koolCool có nghĩa lạnh lùng - chỉ tính cách. Mát mẻ chỉ trạng thái
|
2 |
koolCách viết chính xác là "cool". Từ này có nghĩa là: mát mẻ, trầm tính, lãnh đạm, thú vị,... Hiện nay, giới trẻ thường hay sử dụng từ này với nghĩa là dễ thương, sành điệu,.... Ví dụ: a cool boy = một anh chàng đẹp trai/ dễ thương hay dùng khi muốn nói về một điều gì đó khiến bạn cảm thấy thú vị, tuyệt vời... Ví dụ: It's so cool (điều đó thật tuyệt!)
|
3 |
koolKool co ngia la phong cach dep zai
|
4 |
koolLà cách viết khác của từ cool, có nghĩa là hay, thú vị, trông ổn đấy, phong cách đấy. Ví dụ: He looks very kool in that T-shirt. Trông anh ta thật bảnh trong chiếc áo sơ mi đó.
|
5 |
koolĐây là từ được teen code hóa bởi giới trẻ Việt Nam cũng như nước ngoài. Từ gốc là từ "cool", nghĩa là "mát", "ngầu",... Người ta hay dùng từ "kool" cho "ngầu" hơn. Ý chỉ những anh chàng hay cô nàng lạnh lùng, cá tính với phong cách ăn mặc hoặc ăn nói rất chất.
|
<< gia hân | in which >> |