1 |
kinh ngạchết sức ngạc nhiên, sửng sốt trước điều hoàn toàn không ngờ tròn mắt kinh ngạc cảnh tượng kì lạ làm mọi người hết sức kinh ngạc Đồng nghĩa: sửng sốt [..]
|
2 |
kinh ngạcKinh Ngạc là hết sức ngạc nhiên khi thấy mọi việc hết sức nhanh chóng
|
3 |
kinh ngạc Hết sức ngạc nhiên, đến mức sửng sốt. | : '''''Kinh ngạc''' trước trí thông minh của cậu bé.''
|
4 |
kinh ngạcđgt. Hết sức ngạc nhiên, đến mức sửng sốt: kinh ngạc trước trí thông minh của cậu bé.
|
5 |
kinh ngạcchambhitatta (trung)
|
6 |
kinh ngạcngac nhien
|
7 |
kinh ngạcđgt. Hết sức ngạc nhiên, đến mức sửng sốt: kinh ngạc trước trí thông minh của cậu bé.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh ngạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh ngạc": . kinh ngạc [..]
|
<< kinh nghiệm | kiêm >> |