Ý nghĩa của từ kinh ngạc là gì:
kinh ngạc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ kinh ngạc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kinh ngạc mình

1

14 Thumbs up   4 Thumbs down

kinh ngạc


hết sức ngạc nhiên, sửng sốt trước điều hoàn toàn không ngờ tròn mắt kinh ngạc cảnh tượng kì lạ làm mọi người hết sức kinh ngạc Đồng nghĩa: sửng sốt [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

kinh ngạc


Kinh Ngạc là hết sức ngạc nhiên khi thấy mọi việc hết sức nhanh chóng
Địt nhau - 00:00:00 UTC 16 tháng 11, 2019

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

kinh ngạc


Hết sức ngạc nhiên, đến mức sửng sốt. | : '''''Kinh ngạc''' trước trí thông minh của cậu bé.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

kinh ngạc


đgt. Hết sức ngạc nhiên, đến mức sửng sốt: kinh ngạc trước trí thông minh của cậu bé.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

2 Thumbs up   5 Thumbs down

kinh ngạc


chambhitatta (trung)
Nguồn: phathoc.net

6

2 Thumbs up   5 Thumbs down

kinh ngạc


ngac nhien
nmjbjh - 00:00:00 UTC 16 tháng 11, 2014

7

2 Thumbs up   6 Thumbs down

kinh ngạc


đgt. Hết sức ngạc nhiên, đến mức sửng sốt: kinh ngạc trước trí thông minh của cậu bé.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh ngạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh ngạc": . kinh ngạc [..]
Nguồn: vdict.com





<< kinh nghiệm kinh tế học >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa