1 |
kiêmđgt. Gánh vác thêm việc, đảm nhiệm thêm chức vụ ngoài việc, chức vụ đã có: viện trưởng kiêm tổng biên tập tạp chí đạo diễn kiêm diễn viên kiêm chức kiêm giư~ kiêm lĩnh kiêm quản kiêm sung kiêm vị.. Cá [..]
|
2 |
kiêm Gánh vác thêm việc, đảm nhiệm thêm chức vụ ngoài việc, chức vụ đã có. | : ''Viện trưởng '''kiêm''' tổng biên tập tạp chí.'' | : ''Đạo diễn '''kiêm''' diễn viên.'' | : '''''Kiêm''' chức.'' | : '''''Ki [..]
|
3 |
kiêmđgt. Gánh vác thêm việc, đảm nhiệm thêm chức vụ ngoài việc, chức vụ đã có: viện trưởng kiêm tổng biên tập tạp chí đạo diễn kiêm diễn viên kiêm chức kiêm giư~ kiêm lĩnh kiêm quản kiêm sung kiêm vị.
|
4 |
kiêmgánh thêm việc, giữ thêm chức vụ ngoài việc và chức vụ đã có phó giám đốc kiêm chủ tịch công đoàn
|
<< kinh ngạc | kiên gan >> |