1 |
kiên gancó khả năng chịu đựng thử thách, trước khó khăn, nguy hiểm vẫn giữ vững ý chí kiên gan chờ đợi
|
2 |
kiên ganThuộc nhóm ý chí ,nghị lực của con người
|
3 |
kiên gan Bền gan, vững vàng ý chí. | : '''''Kiên gan''' vững chí đấu tranh.''
|
4 |
kiên gantt. Bền gan, vững vàng ý chí: kiên gan vững chí đấu tranh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên gan". Những từ có chứa "kiên gan" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . V [..]
|
5 |
kiên gantt. Bền gan, vững vàng ý chí: kiên gan vững chí đấu tranh.
|
<< kiêm | kiêng >> |