1 |
kinh khủng Rất đáng sợ hãi. | : ''Giặc.'' | : ''Mỹ giết người một cách '''kinh khủng'''.''
|
2 |
kinh khủngRất đáng sợ hãi: Giặc Mỹ giết người một cách kinh khủng.
|
3 |
kinh khủngnhư khủng khiếp người đông kinh khủng thật là kinh khủng!
|
4 |
kinh khủngRất đáng sợ hãi: Giặc Mỹ giết người một cách kinh khủng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh khủng". Những từ có chứa "kinh khủng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
5 |
kinh khủngsatāsasī (tính từ), bhaya (trung), bhayaṅkana (tính từ), atidāruṇa (tính từ)
|
<< tám hoánh | kinh lý >> |