1 |
kinh lýNói các cấp cao của chính quyền đi xem xét công việc (cũ): Bộ trưởng đi kinh lý ở địa phương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh lý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh lý": . kinh [..]
|
2 |
kinh lý Nói các cấp cao của chính quyền đi xem xét công việc. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Bộ trưởng đi '''kinh lý''' ở địa phương.''
|
3 |
kinh lýNói các cấp cao của chính quyền đi xem xét công việc (cũ): Bộ trưởng đi kinh lý ở địa phương.
|
4 |
kinh lýNói các cấp cao của chính quyền đi xem xét công việc
|
<< kinh khủng | kinh niên >> |