Ý nghĩa của từ kinh doanh là gì:
kinh doanh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ kinh doanh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kinh doanh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kinh doanh


Tổ chức buôn bán để thu lời lãi. | : ''Đầu tư vốn để '''kinh doanh'''.'' | : ''Cửa hàng '''kinh doanh''' tổng hợp.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kinh doanh


đgt. Tổ chức buôn bán để thu lời lãi: đầu tư vốn để kinh doanh cửa hàng kinh doanh tổng hợp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh doanh". Những từ có chứa "kinh doanh" in its definition in Vietna [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kinh doanh


đgt. Tổ chức buôn bán để thu lời lãi: đầu tư vốn để kinh doanh cửa hàng kinh doanh tổng hợp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kinh doanh


tổ chức việc sản xuất, buôn bán, dịch vụ nhằm mục đích sinh lợi có đầu óc kinh doanh kinh doanh vật liệu xây dựng Đồng nghĩa: kinh dinh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kinh doanh


chứng khoán là việc thực hiện nghiệp vụ môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán, bảo lãnh phát hành chứng khoán, tư vấn đầu tư chứng khoán, lưu ký chứng khoán, quản lý quỹ đầu tư chứng khoán, quản lý danh mục đầu tư chứng khoán.
Nguồn: hnx.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kinh doanh


là việc thực hiện một, một số hoặc tất cả các công đoạn của quá trình đầu tư từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc giao dịch trên thị trường nhằm mục đích sinh lợi. [..]
Nguồn: lamlaw.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kinh doanh


Kinh doanh (tiếng Anh: Business) là hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức nhằm mục đính đạt lợi nhuận qua một loạt các hoạt động như: Kinh doanh là một trong những hoạt động phong phú nhất của loài ngườ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< kim khí kinh nghiệm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa