1 |
kim khídt. Dụng cụ làm bằng kim loại: cửa hàng kim khí.
|
2 |
kim khíđồ dùng, khí cụ làm bằng kim loại (nói khái quát) cửa hàng kim khí vật liệu kim khí
|
3 |
kim khíloha (trung)
|
4 |
kim khí Dụng cụ làm bằng kim loại. | : ''Cửa hàng '''kim khí'''.''
|
5 |
kim khídt. Dụng cụ làm bằng kim loại: cửa hàng kim khí.
|
<< khủng khiếp | kinh nghiệm >> |