1 |
kill Giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''to be killed on the spot'' — bị giết ngay tại chỗ | : ''to '''kill''' one's time'' — giết thì giờ | : ''to '''kill''' a colour'' [..]
|
2 |
kill[kil]|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|Tất cảngoại động từ giết, giết chết, làm chết, diệt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to be killed on the spot bị giết ngay tại chỗto kill time giết thì giờto kill a [..]
|
3 |
killđất tẩy trắng (ở Crưm)
|
4 |
killTrong tin học, kill là lệnh trong một số hệ điều hành phổ biến dùng để gửi tín hiệu tới một tiến trình đang chạy, ví dụ yêu cầu kết thúc tiến trình đó. [..]
|
<< keel | king >> |