1 |
keel Sống tàu thuỷ, sống thuyền. | : ''on an even '''keel''''' — không tròng trành, không nghiêng ngả; vững chắc, yên | : ''to lay down a '''keel''''' — khởi công đóng một chiếc tàu (thuyền) | Tàu th [..]
|
2 |
keelSống đáy tàu Là cấu trúc thấp nhất làm chỗ dựa cho khung xương của con tàu
|
3 |
keel1.cánh thìa, đường kin (ở mảnh vỏ Chân rìu) 2.mã cân than (21 tấn) 2.sà lan chở than
|
4 |
keelSống đáy tàu Là cấu trúc thấp nhất làm chỗ dựa cho khung xương của con tàu
|
<< kangaroo | kill >> |