1 | 
		
		
		kiểu cách1. d. Kiểu mẫu và cách thức. 2. t. Giả làm ra bộ thế này thế khác: Con nhà phong kiến thì kiểu cách lắm. 
  | 
2 | 
		
		
		kiểu cáchkiểu (nói khái quát) ăn mặc theo đúng kiểu cách nhà binh Tính từ có vẻ cố làm cho ra trang trọng, lịch sự, không hợp với bản th&aci [..] 
  | 
3 | 
		
		
		kiểu cách Kiểu mẫu và cách thức. |  Giả làm ra bộ thế này thế khác. | : ''Con nhà phong kiến thì '''kiểu cách''' lắm.'' 
  | 
4 | 
		
		
		kiểu cách1. d. Kiểu mẫu và cách thức. 2. t. Giả làm ra bộ thế này thế khác: Con nhà phong kiến thì kiểu cách lắm. 
  | 
| << kiểm | kéo >> |