1 |
kiểm traTra xét kỹ lưỡng xem có đúng hay không: Kiểm tra việc thi hành các chính sách.
|
2 |
kiểm traxem xét tình hình thực tế để đánh giá, nhận xét kiểm tra học kì kiểm tra giấy tờ tuỳ thân
|
3 |
kiểm tra Tra xét kỹ lưỡng xem có đúng hay không. | : '''''Kiểm tra''' việc thi hành các chính sách.''
|
4 |
kiểm traTra xét kỹ lưỡng xem có đúng hay không: Kiểm tra việc thi hành các chính sách.
|
5 |
kiểm trakiểm tra là sự đánh giá kết quả học tập của mình
|
<< kiến giải | kiểm điểm >> |