1 |
kiến giải ý kiến hiểu biết đối với một vấn đề gì. | : ''Còn nhiều '''kiến giải''' khác nhau.''
|
2 |
kiến giảiý kiến hiểu biết đối với một vấn đề gì: Còn nhiều kiến giải khác nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến giải". Những từ có chứa "kiến giải" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictio [..]
|
3 |
kiến giảinhận thức và cách nhìn đối với sự vật đưa ra một kiến giải mới kiến giải về kinh tế
|
4 |
kiến giải見解 kiến giải Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Hiểu biết. Sự hiểu biết. Một số bài thơ có sử dụng • Kệ - 偈 (Văn Yển thiền sư) • Kiến giải - 見解 (Tuệ Trung thượng sĩ)
|
5 |
kiến giảiý kiến hiểu biết đối với một vấn đề gì: Còn nhiều kiến giải khác nhau.
|
<< kiếm ăn | kiểm tra >> |