1 |
kiểm soátanuviloketi (anu + vi + lok + a), niyameti (ni + yam + e), udikkhati (u + ikkh + a), vasa (nam)
|
2 |
kiểm soátđg. 1. Xét xem có gì sai quy tắc, điều lệ, kỷ luật không : Kiểm soát giấy tờ. 2. Có, đặt hoặc giữ dưới sức mạnh và quyền hành của mình : Hoa-Kỳ kiểm soát trái phép kênh Pa-na-ma.
|
3 |
kiểm soátđg. 1. Xét xem có gì sai quy tắc, điều lệ, kỷ luật không : Kiểm soát giấy tờ. 2. Có, đặt hoặc giữ dưới sức mạnh và quyền hành của mình : Hoa-Kỳ kiểm soát trái phép kênh Pa-na-ma. [..]
|
4 |
kiểm soát Xét xem có gì sai quy tắc, điều lệ, kỷ luật không. | : '''''Kiểm soát''' giấy tờ.'' | Có, đặt hoặc giữ dưới sức mạnh và quyền hành của mình. | : ''Hoa-Kỳ '''kiểm soát''' trái phép kênh.'' | : ''Pa-n [..]
|
5 |
kiểm soátxem xét để phát hiện, ngăn chặn những gì trái với quy định trạm kiểm soát kiểm soát hàng hoá đặt trong phạm vi quyền hành của đối tượng n [..]
|
<< gia bảo | bưu tá >> |