1 |
kiểm duyệtKiểm duyệt là sự đàn áp hoặc hạn chế sự thể hiện quan điểm và quyền tự do ngôn luận, tự do thể hiện hay truyền thông công cộng khác và có thể được coi là bị xếp vào loại "phản đối, độc hại, nhạy [..]
|
2 |
kiểm duyệtđgt (H. duyệt: xem xét) Nói cơ quan chính quyền đọc trước sách báo rồi mới cho phép xuất bản: Trong thời thuộc Pháp, thực dân kiểm duyệt sách báo rất kĩ.
|
3 |
kiểm duyệtkiểm soát sách báo, tranh ảnh, tài liệu, v.v. về mặt tư tưởng và chất lượng trước khi cho phép lưu hành kiểm duyệt bản thảo trước khi in [..]
|
4 |
kiểm duyệt Nói cơ quan chính quyền đọc trước sách báo rồi mới cho phép xuất bản. | : ''Trong thời thuộc.'' | : ''Pháp, thực dân '''kiểm duyệt''' sách báo rất kĩ.''
|
5 |
kiểm duyệtđgt (H. duyệt: xem xét) Nói cơ quan chính quyền đọc trước sách báo rồi mới cho phép xuất bản: Trong thời thuộc Pháp, thực dân kiểm duyệt sách báo rất kĩ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiểm duyệ [..]
|
<< kiều dân | kiệt quệ >> |