1 |
kiến điền Điều tra diện tích, tình hình ruộng đất để đặt ra một chế độ ruộng đất mới (cũ).
|
2 |
kiến điềnĐiều tra diện tích, tình hình ruộng đất để đặt ra một chế độ ruộng đất mới (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến điền". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiến điền": . kịch chiến kiê [..]
|
3 |
kiến điềnĐiều tra diện tích, tình hình ruộng đất để đặt ra một chế độ ruộng đất mới (cũ).
|
<< tà tà | tuỳ tiện >> |