1 |
tuỳ tiệntiện đâu làm đó, không có nguyên tắc nào cả làm ăn tuỳ tiện nói năng tuỳ tiện nhà cửa xây dựng tùy tiện (Từ cũ) như tuỳ [..]
|
2 |
tuỳ tiệnkhông nghe lời người khác , làm theo ý mình
|
3 |
tuỳ tiệnTheo ý mưốn riêng của mình, không kể tình hình khách quan và chủ quan ra sao: Tùy tiện thay đổi chủ trương.
|
4 |
tuỳ tiệnNoi ma không nghi chi làm theo y muon cua minh
|
5 |
tuỳ tiệntiện đâu làm đó, không có nguyên tắc
|
6 |
tuỳ tiệnTheo ý mưốn riêng của mình, không kể tình hình khách quan và chủ quan ra sao: Tùy tiện thay đổi chủ trương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuỳ tiện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuỳ tiệ [..]
|
7 |
tuỳ tiện Theo ý mưốn riêng của mình, không kể tình hình khách quan và chủ quan ra sao. | : ''Tùy tiện thay đổi chủ trương.''
|
<< kiến điền | kiều bào >> |