1 |
kiêng khemkiêng, sợ ảnh hưởng đến sức khoẻ (nói khái quát; thường nói về việc ăn uống) mới đẻ nên phải kiêng khem kĩ
|
2 |
kiêng khemNh. Kiêng cữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêng khem". Những từ có chứa "kiêng khem" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kiêng khem kiêng cữ khem ăn kiêng kiêng nể [..]
|
3 |
kiêng khemNh. Kiêng cữ.
|
<< khuất núi | kiêu ngạo >> |