Ý nghĩa của từ kiêu ngạo là gì:
kiêu ngạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ kiêu ngạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kiêu ngạo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

kiêu ngạo


parihassati (pari + has + a), vidhā (nữ)
Nguồn: phathoc.net

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

kiêu ngạo


Nh. Kiêu căng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêu ngạo". Những từ có chứa "kiêu ngạo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kiêu căng kiêu kiêu ngạo cao ngạo ngắt kiêu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

kiêu ngạo


Nh. Kiêu căng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< kiêng khem kiếm khách >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa