1 |
kiêu ngạoparihassati (pari + has + a), vidhā (nữ)
|
2 |
kiêu ngạoNh. Kiêu căng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêu ngạo". Những từ có chứa "kiêu ngạo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kiêu căng kiêu kiêu ngạo cao ngạo ngắt kiêu [..]
|
3 |
kiêu ngạoNh. Kiêu căng.
|
<< kiêng khem | kiếm khách >> |