1 |
khuất núiNh. Khuất bóng, ngh. 2.
|
2 |
khuất núichết, qua đời (có ý tôn trọng)
|
3 |
khuất núi(Trang trọng) đã chết (thường chỉ nói người cao tuổi) ông bà đã khuất núi Đồng nghĩa: khuất bóng
|
4 |
khuất núiNh. Khuất bóng, ngh. 2.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuất núi". Những từ có chứa "khuất núi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Núi Thành Bảy Núi khuất núi khuất [..]
|
<< khoái trá | kiêng khem >> |