1 |
kháu(Khẩu ngữ) xinh xắn, trông đáng yêu (thường nói về trẻ con hoặc người con gái còn rất trẻ ) cô bé trông rất kháu Đồng nghĩa: khá [..]
|
2 |
kháut. (kng.). Xinh xắn, trông đáng yêu (nói về trẻ con hoặc thiếu nữ). Mặt mũi thằng bé trông kháu lắm. Một cô bé rất kháu.
|
3 |
kháu . Xinh xắn, trông đáng yêu (nói về trẻ con hoặc thiếu nữ). | : ''Mặt mũi thằng bé trông '''kháu''' lắm.'' | : ''Một cô bé rất '''kháu'''.''
|
4 |
kháut. (kng.). Xinh xắn, trông đáng yêu (nói về trẻ con hoặc thiếu nữ). Mặt mũi thằng bé trông kháu lắm. Một cô bé rất kháu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháu". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
5 |
kháuKháu là tính từ, kháu có từ đồng nghĩa là kháu khỉnh, nghĩa là xinh xắn, trông đáng yêu ( nói về trẻ con hoặc thiếu nữ). Ví dụ: Trộm vía con bé trông kháu quá!
|
<< khuếch khoác | khúc xạ >> |