1 |
khúc xạđg. (Tia sáng) đổi phương truyền khi đi từ một môi trường này sang một môi trường khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khúc xạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khúc xạ": . khác xa khú [..]
|
2 |
khúc xạKhúc xạ là thuật ngữ thường dùng để chỉ hiện tượng ánh sáng đổi hướng khi đi qua mặt phân cách giữa hai môi trường trong suốt có chiết suất khác nhau.
Mở rộng ra, đây là hiện tượng đổi hướng đường đi [..]
|
3 |
khúc xạ Đổi phương truyền khi đi từ một môi trường này sang một môi trường khác.
|
4 |
khúc xạđg. (Tia sáng) đổi phương truyền khi đi từ một môi trường này sang một môi trường khác.
|
<< kháu | khủng hoảng >> |