1 |
khuếch khoác . Khoác lác. | : ''Chỉ được cái '''khuếch khoác'''.'' | : ''Nói khuếch nói khoác.''
|
2 |
khuếch khoácđg. (kng.). Khoác lác. Chỉ được cái khuếch khoác. Nói khuếch nói khoác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuếch khoác". Những từ có chứa "khuếch khoác" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
3 |
khuếch khoácđg. (kng.). Khoác lác. Chỉ được cái khuếch khoác. Nói khuếch nói khoác.
|
<< khiếu | kháu >> |