Ý nghĩa của từ khuếch khoác là gì:
khuếch khoác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ khuếch khoác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khuếch khoác mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khuếch khoác


. Khoác lác. | : ''Chỉ được cái '''khuếch khoác'''.'' | : ''Nói khuếch nói khoác.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

khuếch khoác


đg. (kng.). Khoác lác. Chỉ được cái khuếch khoác. Nói khuếch nói khoác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuếch khoác". Những từ có chứa "khuếch khoác" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

khuếch khoác


đg. (kng.). Khoác lác. Chỉ được cái khuếch khoác. Nói khuếch nói khoác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khiếu kháu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa