1 |
khuynh đảo Làm cho sụp đổ, nghiêng ngả. | : ''Các phe phái '''khuynh đảo''' lẫn nhau.'' | : ''Sức mạnh '''khuynh đảo''' của đồng tiền.''
|
2 |
khuynh đảođgt. Làm cho sụp đổ, nghiêng ngả: Các phe phái khuynh đảo lẫn nhau sức mạnh khuynh đảo của đồng tiền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuynh đảo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuynh đảo" [..]
|
3 |
khuynh đảođgt. Làm cho sụp đổ, nghiêng ngả: Các phe phái khuynh đảo lẫn nhau sức mạnh khuynh đảo của đồng tiền.
|
4 |
khuynh đảolàm cho lung lay, nghiêng ngả bọn tư sản khuynh đảo lẫn nhau làm khuynh đảo tình thế
|
<< khuynh hướng | khuê các >> |