1 |
khuê cácdt (H. khuê: chỗ ở của phụ nữ; các: gác) Nơi ở của phụ nữ con nhà quí phái trong thời phong kiến: Nào những ai sinh trưởng nơi khuê các (Tản-đà).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuê các". Những [..]
|
2 |
khuê các(Từ cũ, Văn chương) nơi ở của phụ nữ; cũng dùng để chỉ người phụ nữ quý tộc, sang trọng thời trước con nhà khuê các
|
3 |
khuê các Nơi ở của phụ nữ con nhà quí phái trong thời phong kiến. | : ''Nào những ai sinh trưởng nơi '''khuê các''' (Tản Đà)''
|
4 |
khuê cácdt (H. khuê: chỗ ở của phụ nữ; các: gác) Nơi ở của phụ nữ con nhà quí phái trong thời phong kiến: Nào những ai sinh trưởng nơi khuê các (Tản-đà).
|
<< khuynh đảo | khuôn mẫu >> |